ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tất cả" 1件

ベトナム語 tất cả
button1
日本語 全て
例文 tất cả đều là miễn phí
全てが無料
マイ単語

類語検索結果 "tất cả" 1件

ベトナム語 hơn tất cả mọi thứ
日本語 何より
マイ単語

フレーズ検索結果 "tất cả" 3件

có sức khỏe là có tất cả
健康第一
tất cả đều là miễn phí
全てが無料
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
このチームの成功は、メンバー全員の高い規律性によるものだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |